Có 4 kết quả:

为己 wèi jǐ ㄨㄟˋ ㄐㄧˇ未几 wèi jǐ ㄨㄟˋ ㄐㄧˇ未幾 wèi jǐ ㄨㄟˋ ㄐㄧˇ為己 wèi jǐ ㄨㄟˋ ㄐㄧˇ

1/4

Từ điển phổ thông

vị kỷ, ích kỷ, chỉ biết có mình

Từ điển Trung-Anh

(1) soon
(2) before long

Từ điển Trung-Anh

(1) soon
(2) before long

Từ điển phổ thông

vị kỷ, ích kỷ, chỉ biết có mình